Có 2 kết quả:

夙愿得偿 sù yuàn dé cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄉㄜˊ ㄔㄤˊ夙願得償 sù yuàn dé cháng ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ ㄉㄜˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a long-cherished wish realized

Từ điển Trung-Anh

to have a long-cherished wish realized